|
|
|
Hiệu trưởng
Th.S Võ Ngọc Trịnh
Điện thoại : 0262.3859072
Nhiệm vụ : Chỉ đạo chung |
Phó hiệu trưởng
|
Th.S· Lê Thanh Hùng
Điện thoại văn phòng : 0262.3817275
Nhiệm vụ : Phụ trách đào tạo nghề ngắn hạn, liên kết; Giám đốc Trung Tâm Ngoại Ngữ - Tin Học Đắk Lắk |
Phó hiệu trưởng
|
|
|
Ông:· Th.S Nguyễn Đình Thịnh
Điện thoại văn phòng : 0262.3827879
Nhiệm vụ : Phụ trách đào tạo trung cấp |
Chi bộ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Trình độ
|
1
|
Võ Ngọc Trịnh
|
Bí thư
|
Thạc sỹ
|
2
|
Lê Thanh Hùng
|
P. Bí thư
|
Thạc sỹ
|
3
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Ủy viên
|
Cử nhân
|
4
|
Thều Thị Hạnh
|
Ủy viên
|
Cử nhân
|
5
|
Đõ Quang Vinh
|
Ủy viên
|
Thạc sỹ
|
Công đoàn
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Trình độ
|
1
|
Đỗ Quang Vinh
|
Chủ tịch CĐ
|
Thạc sỹ
|
2
|
Phạm Thị Oanh
|
P.Chủ tịch CĐ
|
Cử nhân
|
3
|
Bùi Quốc Việt
|
Ủy viên
|
Cử nhân
|
4
|
Hà Thị Thuyên
|
Ủy viên
|
Thạc sĩ
|
5
|
Đỗ Đức Tĩnh
|
Ủy viên
|
Thạc sĩ
|
Phòng Đào tạo – Công tác học sinh, sinh viên
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Đỗ Quang Vinh
|
Ths. Khoa học Giáo dục
|
Trưởng phòng
|
02
|
Nguyễn Khắc Kim
|
Cử nhân SP Anh văn
|
P. trưởng phòng
|
03
|
Nguyễn Đình Quân
|
Cử nhân tin học
|
P. trưởng phòng
|
04
|
Thiều Thị Hạnh
|
Cử nhân SP Tiếng Anh
|
Nhân viên
|
05
|
Nguyễn Văn Khải
|
Cử nhân Tâm lý GD
|
Nhân viên
|
06
|
Ngô Quế
|
Cử nhân tin học
|
Nhân viên
|
07
|
Trần Thị Thu Hồng
|
Cử nhân SP Kỹ thuật
|
Nhân viên
|
08
|
Đặng Như Thanh
|
Cử nhân QTKD
|
Nhân viên
|
09
|
Bùi Thị Mai
|
Cử nhân tin học
|
Nhân viên
|
10
|
Trần Thị Thảo
|
Cử nhân Lâm Sinh
|
Nhân viên
|
11
|
Bùi Quốc Việt
|
Cử nhân GD chính trị
|
Nhân viên
|
12
|
Trần Thanh Khánh
|
Cử nhân SP Sử, chính trị
|
Nhân viên
|
13
|
Phạm Thị Oanh
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
Nhân viên
|
14
|
Thái Thị Thắm
|
Cử nhân QT văn phòng
|
Nhân viên
|
15
|
Bùi Thị Hải
|
Ths. Quản lý công
|
Nhân viên
|
Danh sách phòng Tổ chức, hành chính - Kế toán
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Lê Nguyễn Phương Khuê
|
Ths. Quản lý Giáo dục
|
Trưởng phòng
|
02
|
Trần Duy Tuệ
|
Cử nhân Kế toán
|
P. trưởng phòng
|
03
|
Trương Quang Thái
|
Cử nhân Kế toán
|
P. trưởng phòng
|
04
|
Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
Trung cấp KT thống kê
|
Nhân viên
|
05
|
Mai Thị Tuyết Trang
|
Cử nhân Kế toán
|
Nhân viên
|
06
|
Bùi Thị Bích Phượng
|
Cử nhân Kế toán
|
Nhân viên
|
07
|
Lê Thị Toán
|
Cử nhân Kế toán
|
Nhân viên
|
08
|
Ngô Khắc Dũng
|
Cử nhân Tài chính -Kế toán
|
Nhân viên
|
09
|
Phạm Đức Phong
|
Cử nhân tin học
|
Nhân viên
|
10
|
Trịnh Xuân Hoà
|
Cử nhân QTKD
|
Nhân viên
|
11
|
Huỳnh Thị Lệ Lâm
|
Cử nhân SP Tiếng Anh
|
Nhân viên
|
12
|
Phạm Thị Hiền
|
CĐ QTVP - Lưu trữ
|
Nhân viên
|
13
|
Hồ Thị Hà
|
Trung cấp Điều dưỡng
|
Nhân viên
|
14
|
Tạ Văn Thiết
|
Cử nhân Tin học
|
Nhân viên
|
15
|
Trần Văn Hiển
|
CĐ QTVP - Lưu trữ
|
Nhân viên
|
16
|
Châu Thị Huyền
|
Sơ cấp y tế
|
Nhân viên
|
17
|
Nguyễn Tiến Tường
|
|
Nhân viên
|
18
|
Trần Văn Lục
|
|
Nhân viên BV
|
19
|
Trương Sỹ Long
|
|
Nhân viên BV
|
20
|
Trần Văn Quân
|
|
Nhân viên BV
|
21
|
Lê Thị Quế Chi
|
|
Nhân viên TV
|
22
|
Bùi Thị Hương
|
|
Nhân viên TV
|
23
|
Nguyễn Thị Nam Sang
|
|
Nhân viên TV
|
Danh sách Khoa Cơ bản
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Hà Thị Thuyên
|
Ths Triết học
|
|
02
|
Vũ Hoài Phương
|
Ths. Ngôn ngữ Anh
|
|
03
|
Thái Thị Thu Trang
|
Ths. Ngôn ngữ Anh
|
|
04
|
Phạm Thị Hương Giang
|
Cử nhân SP tiếng Anh
|
|
05
|
Nguyễn Thị Tâm Nguyên
|
Ths. Ngôn ngữ Anh
|
|
06
|
Lê Thị Phượng
|
Ths. Ngôn ngữ Anh
|
|
07
|
Nguyễn Thị Lưu
|
Cử nhân SP tiếng Anh
|
|
08
|
Võ Thị Phượng
|
Cử nhân GD Chính trị
|
|
09
|
Phạm Thị Na
|
Cử nhân SP GD Công dân
|
|
10
|
Đỗ Đức Tĩnh
|
Ths Triết học
|
|
11
|
Ngô Thị Hương
|
Cử nhân SP Chính trị
|
|
12
|
Đặng Thị Như Quỳnh
|
Cử nhân SP GD thể chất
|
|
13
|
Cao Thị Yến
|
ĐH
|
|
14
|
Mai Ái Vân Hương
|
ĐHSP Kỹ thuật nữ công
|
|
15
|
Đinh Thị Lệ
|
ĐH Sinh KT nông nghiệp
|
|
Danh sách Khoa Công nghệ - Kỹ thuật
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Đinh Hoài Nam
|
Cử nhân Tin học
|
Trưởng khoa
|
02
|
Trương Thị Hiền Giang
|
Ths. Khoa học máy tính
|
|
03
|
Lưu Đức Thành
|
Ths. Máy tính & KH TT
|
|
04
|
Hoàng Âu Dương Phong
|
Ths. Khoa học máy tính
|
|
05
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Cử nhân CNTT
|
|
06
|
Nguyễn Xuân Lãm
|
Cử nhân Tin học
|
|
07
|
Đỗ Công Dương
|
Cử nhân XD dân dụng
|
|
08
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
Cử nhân XD dân dụng
|
|
09
|
Trần Nguyễn Việt Duy
|
Cử nhân XD dân dụng
|
|
10
|
Nguyễn Trọng Vĩ
|
Cử nhân Xây dựng
|
|
Danh sách Khoa Kinh tế
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Lê Thị Thanh Diệp
|
Ths.Tài chính - Ngân hàng
|
Trưởng khoa
|
02
|
Hoàng Thị Hoa
|
Ths.Tài chính - Ngân hàng
|
|
03
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Ths.Tài chính - Ngân hàng
|
|
04
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
Ths.Tài chính - Ngân hàng
|
|
05
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Ths.Tài chính - Ngân hàng
|
|
06
|
Trần Thị Thu Hằng
|
Ths.Tài chính - Ngân hàng
|
|
07
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Ths. Kinh doing & Q.lý
|
|
08
|
Nguyễn Thị Châu
|
Ths. Kế toán
|
|
09
|
Lê Thị Luy Na
|
Ths. Kế toán
|
|
10
|
Cao Thị Anh Lài
|
Ths. Kế toán
|
|
11
|
Vũ Lan Hương
|
Ths. Quản trị kinh doanh
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hương
|
Ths. Quản trị kinh doanh
|
|
13
|
Trần Thị Hằng
|
Ths. Quản trị kinh doanh
|
|
14
|
Lại Thị Hải Linh
|
Ths. Quản trị kinh doanh
|
|
Danh sách Khoa Hành chính - Pháp luật
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Trần Minh Thiện
|
Ths. Kinh tế nông lâm
|
Trưởng khoa
|
02
|
Phạm Văn Thắng
|
Ths. Quản lý đất đai
|
|
03
|
Hoàng Thị Cẩm Vân
|
Ths. Luật học
|
|
04
|
Phan Thị Hoàng
|
Cử nhân Luật
|
|
05
|
Trần Thị Nguyệt
|
Ths. Quản lý công
|
|
06
|
Trần Thị Đào
|
Ths. Quản lý công
|
|
07
|
Đỗ Thị Tình
|
Cử nhân văn thư lưu trữ
|
|
08
|
Hoàng Thị Thành
|
Cử nhân KH cây trồng
|
|
Danh sách Trung tâm Ngoại ngữ
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Lê Thanh Hùng
|
Ths. Quản lý giáo dục
|
Giám đốc Trung tâm
|
02
|
Võ Ngọc Mai Quỳnh
|
Ths. Ngôn ngữ Anh
|
|
03
|
Nguyễn Văn Chiến
|
Cử nhân CN Môi trường
|
|
04
|
Nguyễn Văn Trung
|
Cử nhân tin học
|
|
Danh sách Trung tâm Thực hành và Dịch vụ
Stt
|
Họ và tên viên chức
|
Trình độ
|
Trình độ
|
01
|
Nguyễn Viết Tiến
|
Ths. Giáo dục học
|
Giám đốc Trung tâm
|
02
|
Nguyễn Thiên Phú
|
Cử nhân toán
|
|
03
|
Đặng Việt Hà
|
Ths. Quản lý công
|
|
04
|
Lê Văn Năm
|
Trung cấp điện CN
|
|
05
|
Nguyễn Trọng Hiền
|
TC Cơ khí chế tạo máy
|
|
06
|
Hà Văn Vững
|
Cử nhân Kỹ thuật điện
|
|
07
|
Trần Thị Hạnh
|
Cử nhân Toán
|
|
08
|
Phạm Thị Thanh
|
Cử nhân Tin học
|
|
09
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
Cử nhân Tin học
|
|
10
|
Phan Trầm Thảo My
|
Cử nhân Kế toán
|
|
11
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Cử nhân Kế toán
|
|
12
|
Võ Thị Vân
|
Cử nhân Tin học
|
|